khél _A@L [Cam M]
/kʱe̞l/ (d.) lá chắn, khiên = bouclier. shield. khél pieh paceng ndaw katuang _A@L p`@H pc$ Qw kt&/ khiên dùng để chống đỡ giáo mác. _____ Synonyms: bail =bL
/kʱe̞l/ (d.) lá chắn, khiên = bouclier. shield. khél pieh paceng ndaw katuang _A@L p`@H pc$ Qw kt&/ khiên dùng để chống đỡ giáo mác. _____ Synonyms: bail =bL
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
/pɔh/ 1. (đg.) đập, đè = frapper, écorcer. kayau paoh ky~@ _p<H cây đè = l’arbre écrase en tombant. 2. (đg.) đánh = frapper, piler, pétrir, mettre un signe… paoh… Read more »
(d. đg.) pg% paga /pa-ɡ͡ɣa˨˩/ to fence; fence. hàng rào tl] pg% talei paga. fence line. tường rào dn{U pg% daning paga. wall fence. rào vườn pg% ckK… Read more »