khéo mồm | | smooth-tongued
khéo miệng, dẻo miệng (t.) bz} c=O& bangi cambuai /ba˨˩-ŋi:˨˩ – ca-ɓoɪ/ smooth-tongued.
khéo miệng, dẻo miệng (t.) bz} c=O& bangi cambuai /ba˨˩-ŋi:˨˩ – ca-ɓoɪ/ smooth-tongued.
/mə-mo:ŋ/ (t.) dẻo (cơm) = cuit à point. cooked to perfection. lasei mamong ls] m_mU cơm dẻo = riz cuit à point. rice cooked to perfection.
nhầy nhụa, nhầy nhớt, nhớp nhúa (t.) lbR labar [A,435] /la-bar˨˩/ slimy. chất nhầy xK lbR sak labar. the slime. chất nhầy; có tính nhầy fP lbR phap labar…. Read more »
/ɲa:l/ (t.) dẻo = visqueux, gluant. (idiotisme) nyal saong gep VL _s” g@P dính nhà (chỉ những người bạn bè trai gái thương nhau nhiều ) = adhérer l’un à… Read more »
(đg.) hl~H =EK haluh thaik /ha-luh – thɛʔ/ to film, to record video.
I. đèo, đường đèo 1. (d.) O&@N c@K mbuen cek /ɓʊən – cəʔ/ mountain pass. đường đèo jlN O&@N c@K jalan mbuen cek. mountain pass. 2. (d.) j{l/… Read more »
1. đeo, đeo trên tay, chân, cổ; thòng vào. (đg.) c~K cuk /cu:ʔ/ to wear (on hands, legs, neck). đeo bông tai c~K \b&] tZ} cuk bruei tangi. wear… Read more »
chở hai bên, mang một lúc hai bên (đg.) pl{| paliw [Cam M] /pa-liʊ/ carrying on both sides.
(đg.) _V<H nyaoh /ɲɔh/ fuck.
1. (đg.) trH tarah /ta-rah/ to hewn, hew 2. (đg.) =EH thaih /thɛh/ to hewn, hew