dẻo | | flexible
1. (t.) VL nyal /ɲa:l/ flexible. dẻo dẹt, dẻo nhẹo VL-pL nyal-pal. pliable. 2. (t.) m_mU mamong /mə-mo:ŋ/ cooked to perfection. cơm dẻo ls] m_mU lasei mamong. rice… Read more »
1. (t.) VL nyal /ɲa:l/ flexible. dẻo dẹt, dẻo nhẹo VL-pL nyal-pal. pliable. 2. (t.) m_mU mamong /mə-mo:ŋ/ cooked to perfection. cơm dẻo ls] m_mU lasei mamong. rice… Read more »
(d.) b~r~H buruh /bu˨˩-ruh˨˩/ fragrant powders, deodorant. [A,340] [Bkt.96]
1. (d.) s/k% sangka [A,471] /saŋ-ka:/ ideology. 2. (d.) mn% manâ [A,376] /mə-nø:/ ideology. (cv.) mn@H maneh [A,376] /mə-nəh/ (Skt. manas)
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
(d.) hw] hawei /ha-weɪ/ rattan. mây nước hw] a`% hawei aia. water rattan. mây đỏ hw] mr`H hawei mariah. red rattan. mây trắng hw] rn~| hawei ranuw. white rattan…. Read more »
/d̪ie̞ʊ/ 1. (t.) úa = flétri. hala diéw hl% _d`@| lá úa = feuille flétrie. 2. (t.) dẻo = souple, flexible.
/ha-weɪ/ 1. (d.) roi = verge en rotin. hawei asaih hw] a=sH roi ngựa = fouet pour le cheval. ataong mâng hawei a_t” m/ hw] đánh bằng roi. 2…. Read more »
/kɛ:p-lɛ:p/ 1. (t.) nhóp nhép = remuer des lèvres. mamâh kaiplaip mmH =kP=lP nhai nhóp nhép = mâcher en remuant des lèvres. 2. (t.) [Bkt.] dẻo quẹo. ndom kaiplaip _Q’… Read more »
/ka-li:ʔ/ 1. (d.) da = peau. skin. kalik mbaok kl{K _O<K da mặt. kalik kabaw kl{K kb| da trâu. kalik mada kl{K md% da non. lawang kalik ndung talang lw/… Read more »
(d.) =k| kaiw /kɛʊ/ sweet, candy. kẹo kéo; kẻo dẻo =k| VL kaiw nyal kẹo lạc; kẹo đậu phụng =k| rtK _l<| kaiw ratak laow.