kérékaknan _k@_r@kKnN [Cam M]
/ke̞-re̞-kaʔ-nʌn/ (đg.) bất hòa = mésentente. discord, disagree. adei saai kérékaknan lo ngap mbeng o truh ad] x=I _k@_r@kKnN _l% ZP O$ o% \t~H anh em mãi bất hòa thì… Read more »
/ke̞-re̞-kaʔ-nʌn/ (đg.) bất hòa = mésentente. discord, disagree. adei saai kérékaknan lo ngap mbeng o truh ad] x=I _k@_r@kKnN _l% ZP O$ o% \t~H anh em mãi bất hòa thì… Read more »
/lʊuɪʔ/ (t.) cuối, hết = fini, finir. over, end. luic jalan l&{C jlN cuối đường = le bout de chemin. end of the path. luic panuec l&{C pn&@C hết lời… Read more »
1. mở ra (có thể rồi khép lại sau đó) (đg.) p@H peh /pəh/ to open. mở cửa p@H bO$ peh bambeng. open the door. 2. mở toang… Read more »
/pa-rɔ:t/ (t.) nản, nản lòng = découragé. discouraged. paraot di hatai p_r<T d} h=t rủ chí, nản lòng, chán nản. se décourager. get discouraged.
/pa-tɛʔ/ (t.) cuối cùng = fin. harei pataik hr] p=tK ngày cuối, ngày mãn = le dernier jour de clôture. dahlak lakau pataik panuec dh*K lk~@ p=tK pn&@C tôi xin… Read more »
(đg.) _m” _OH maong mboh /mɔŋ – ɓoh/ to find out. phát giác tên trộm lẻn vào nhà _m” _OH r=k*K l&K tm% s/ maong mboh ra-klaik luak tamâ… Read more »
(đg.) bQ/ _OH bandang mboh /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩ – ɓoh/ detect; discover.
1. rót mạnh và nhiều (đg.) t~H tuh /tuh/ to pour, to spill strongly and much (from one box/crate to another box/crate). rót nước vào bình t~H a`% tm%… Read more »
(t.) _d`@| diéw /d̪ie̞ʊ/ waning. lá úa hl% _d`@| hala diéw. waning leaf. cỏ úa hr@K _d`@| harek diéw. withered grass. úa màu _d`@| b@R diéw ber. discolored.