đậu | | bean, perch, park, pass
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »
/d̪ʊah/ 1. (đg.) tìm kiếm = chercher. search. find. daok duah hagait nan? _d<K d&H h=gT nN? đang tìm kiếm gì đó? duah baoh anaih adar d&H _b<H a=nH adR tìm lời… Read more »
/ih-ɔh/ (đg.) phàn nàn. to complain. Jaka daok ihaoh ka gruk yut ngap mâng kabruai jk% _d<K i{H_a<H k% \g~K y~T ZP m/ k=\b& Jaka còn đang phàn nàn về… Read more »
/ka-plah/ (d.) kẽ, khe = fente, interstice. slot, interstice. kaplah pha kp*H f% kẽ háng = entre-cuisses. between thighs. kaplah cek kp*H c@K kẽ núi = faille entre deux montagnes…. Read more »
/mə-raʔ/ 1. (đg.) tranh giành dispute, to find over something. marak gep ka tanâh raya mrK g@P k% tnH ry% tranh giành nhau chiếm đất. 2. (đg.) [A,380] giận… Read more »
/mə-taʔ/ (t.) họa may, may ra thì = chance, bonne fortune = luck, good fortune. nyu nao duah kabaw sa matak gaok v~% _n< d&H kbw s% mtK _g<K nó… Read more »
I. quơ, rờ, sờ mò (đg.) r=w rawai /ra-waɪ/ to walk off with, touch to get sth. quơ tìm r=w d&H rawai duah. wave hand (or others) to find… Read more »
xáo trộn, rối tung (t.) tr~/ tarung /ta-ruŋ/ disorder. rối bù; rối tung (không tìm được mối) tr~/ j] tarung jei. messed up (can’t find a clue). rối tóc… Read more »
1. (đg.) am`K amiak [A,17] /a-miaʔ/ dispute, to find over something. tranh giành nhau chiếm đất am`K g@P k% tnH ry% amiak gep ka tanâh raya. 2. (đg.) … Read more »