pháo đài | | fortress
1. (d.) _d<P daop [A,229] /d̪ɔ:p/ fortress. 2. (d.) n{E{U nithing [A,246] /ni-thɪŋ/ fortress.
1. (d.) _d<P daop [A,229] /d̪ɔ:p/ fortress. 2. (d.) n{E{U nithing [A,246] /ni-thɪŋ/ fortress.
(d.) DR f&@L dhar phuel /d̪ʱʌr – fʊəl/ good fortune, merit, happiness and virtue.
(đg.) k_l<K \d] k_l<K jN kalaok drei kalaok jan /ka-lɔ:ʔ – d̪reɪ – ka-lɔ:ʔ – ʤʌn˨˩/ ăn cơm với mẹ không no, ăn cơm với vợ thì ăn… Read more »
/iɔ:k/ (đg.) siết (chặt) = serrer fortement. to tighten. aiaok takuai _a`<K t=k& siết cổ.
/a-lak/ (d.) rượu = alcool. alcohol, wine. alak mbak alK OK rượu nồng = bon alcool. alak taba alK tb% rượu lạt = alcool sans saveur. alak jru alK \j~% … Read more »
(t.) \t] s{R trei sir /treɪ – sɪr/ comfortable, prosperity.
(đg.) p_j`U pajiong /pa-ʥioŋ˨˩/ to comfort, appease. biết an ủi mẹ già E~@ p_j`U a=mK th% thau pajiong amaik taha. know comforting elderly mother.
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
/ʧɔ:ŋ/ (t.) mùi khai = acide, pénétrant. mbau chaong O~@ _S” hôi khai = odeur forte. chaong aia ma-ik _S” a`% mi{K khai nước đái = qui a l’odeur de… Read more »
(t.) O&@N mbuen /ɓʊən/ easy. làm dễ ZP O&@N ngap mbuen. do it easily. dễ làm O&@N s} ZP mbuen si ngap. easy to do. dễ chịu O&@N s}… Read more »