pap pP [Cam M]
/pap/ 1. (đg.) gặp = rencontrer. 2. (t.) mẩy = enflé, boursouflé. mbaok pap _O<K pP mặt mẩy = visage boursouflé. 3. (t.) pap-bap Pp-bP ngộ, tình cờ = par hasard, fortuitement…. Read more »
/pap/ 1. (đg.) gặp = rencontrer. 2. (t.) mẩy = enflé, boursouflé. mbaok pap _O<K pP mặt mẩy = visage boursouflé. 3. (t.) pap-bap Pp-bP ngộ, tình cờ = par hasard, fortuitement…. Read more »
/pa-ta-tʌŋ/ (đg.) làm cho cứng = faire solidement. patateng arak F%tt$ arK lấy gân = gonfler les biceps. patateng arak takuai F%tt$ arK t=k& lấy gân cổ (chỉ người la… Read more »
/pa-tʊah/ 1. (t.) may mắn, hên = chance, fortune. nao patuah _n< pt&H đi may mắn = rencontrer la chance en chemin. caong patuah duah jamaow(PP) _c” pt&H d&H j_m<| ước… Read more »
(d.) DR f&@L dhar phuel /d̪ʱʌr – fʊəl/ good fortune, merit, happiness and virtue.
1. rộng thoáng (t.) ln;/ lanâng /la-nø:ŋ/ wide, wide comfort, ample, enlarged. nhà lớn rộng s/ _\p” ln;/ sang praong lanâng. large house. rộng rãi ln;/-l=n& lanâng-lanuai. widely; spacious…. Read more »
(gia tài) (d.) wr{H warih [A,455] /wa-rih/ career; fortune; heritage.
/ta-ɡ͡ɣlak/ (đg.) sặc = exhaler une odeur forte, vomir. taglak darah tg*K drH sặc máu = vomir du sang. taglak aia tg*K a`% sặc nước.
/ta-tʌŋ/ tateng tt$ [Cam M] 1. (t.) lắng = se déposer. tateng ro tt$ _r% lắng cạn = la lie se dépose. 2. (t.) thẳng, cứng, căng = droit, solide…. Read more »
/ta-ti-ta-tʌŋ/ tati-tateng tt}-tt$ [Cam M] 1. (t.) cứng cáp = robuste, fort. tangin takai tati-tateng tz{N t=k tt}-tt$ tay chân cứng cáp. 2. (t.) [Bkt.] hăng hái. ngap gruk tati-tateng ZP… Read more »
/tʱʌn/ 1. (d.) số phận, thân phận; sự bất hạnh = sort, mauvais destin, infortune. fate, bad destiny, misfortune. than kathaot EN k_E<T thân phận nghèo. poor lives. than-pajan [Cam… Read more »