khó | | hard
(t.) kN kan /kʌn/ hard. khó hiểu kN s} E~@ kan si thau. hard to understand; unintelligible. khó khăn kN kQH kan kandah. difficult; arduous. khó tính; khó tánh… Read more »
(t.) kN kan /kʌn/ hard. khó hiểu kN s} E~@ kan si thau. hard to understand; unintelligible. khó khăn kN kQH kan kandah. difficult; arduous. khó tính; khó tánh… Read more »
/klʌm/ 1. (d.) hạ tuần, nửa tháng trăng già = quinzaine de la lune décroissante. fortnight of the waning moon. harei sa klem hr] s% k*# ngày thứ nhất trong… Read more »
/laɪʔ/ 1. (đg.) nói, rằng = dire, que. to tell, said that. nyu lac hagait? v~% lC h=gT? nó nói sao? = que dit-il? what did he say? ndom lac… Read more »
/mə-taʔ/ (t.) họa may, may ra thì = chance, bonne fortune = luck, good fortune. nyu nao duah kabaw sa matak gaok v~% _n< d&H kbw s% mtK _g<K nó… Read more »
1. (t.) pt&H patuah /pa-tʊah/ lucky, fortunate. hôm nay may mắn gặp anh wR n} pt&H _g<K x=I war ni patuah gaok saai. it’s lucky to meet you today…. Read more »
1. (d.) rs} rasi /ra-si:/ fortune; fate. cung mệnh nsK rs} nasak rasi. số mệnh wKrs} wak-rasi. 2. (d.) kwT kawat [A,69] /ka-wat/ fate. (cv.) wK wak … Read more »
/nə-saʔ/ 1. (d.) tuổi = année du cycle duodénaire = age. dahlak nasak takuh dh*K nsK tk~H tôi tuổi tý. my birth in the year of mouse. dalam thun nasak… Read more »
/ɗə:/ 1. (đg. t.) bằng; cỡ = égal à, de la taille de; mesure, modèle. nde gep Q^ g@P bằng nhau = de même taille. nde halei? Q^ hl]? cỡ… Read more »
(d.) h=t p\g$ hatai pagreng /ha-taɪ – pa-ɡ͡ɣrʌŋ˨˩/ energy, vigor, fortitude.
(t.) b*~| bluw /blau˨˩/ hotair. trời nắng oi lz{K pQ`KK b*~| langik pandiak bluw. it’s extremely hot. nắng oi khó chịu pQ`K b*~| kN c`{P pandiak bluw kan ciip…. Read more »