asau as~@ [Cam M]
/a-sau/ (d.) chó = chien. dog. asau sing as~@ s{U chó sói = loup. asau balney as~@ bLn@Y chó mang = chien porteur. asau amal as~@ aML chó săn =… Read more »
/a-sau/ (d.) chó = chien. dog. asau sing as~@ s{U chó sói = loup. asau balney as~@ bLn@Y chó mang = chien porteur. asau amal as~@ aML chó săn =… Read more »
/ɡʱʊəh/ 1. (t.) lừng, cháy bùng = s’élever. apuei ghueh ap&] G@&H lửa lừng = le feu s’élève. ghueh pak urang ghang pak drei G&@H pK ur/ G/ pK \d]… Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
/muh/ (d.) răng nanh; ngà = croc. fang. muh lamân m~H lmN răng nanh voi (ngà voi) = croc d’éléphant. elephant tusks (ivory). _____ Synonyms: bala bl%, graing =\g/
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »
(d.) f*{U phling /flɪng/ music. chơi nhạc m{N f*{U main phling. play music. hát theo nhạc a_d<H t&] f*{U adaoh tuei phling. sing along to music.
/plɛh/ 1. (đg.) tránh = éviter. plaih di radéh =p*H d} r_d@H tránh xe = éviter une voiture. plaih di thamgraing =p*H d} E’=\g/ tránh nạn = fuir le danger…. Read more »
/ta-ɡ͡ɣeɪ/ (d.) răng = dent. tooth, teeth. tagei ghum tg] G~’ răng cấm = molaire. tagei anak tg] aqK răng cửa = incisive. tagei graing tg] =\g/ răng nanh =… Read more »
I. 1. tóm gọn, sắp xếp cho gọn (đg.) dK h~% _nK dak hu nok /d̪aʔ – hu: – no:ʔ/ organized order. tóm gọn lại cho gọn gàng đẹp… Read more »