tưng bừng | | jubilantly.
(t.) b*~| tp*~/ bluw taplung /blau˨˩ – ta-plung/ jubilantly. tưng bừng hân hoan a&@N b*~| tp*~/ auen bluw taplung. jubilantly.
(t.) b*~| tp*~/ bluw taplung /blau˨˩ – ta-plung/ jubilantly. tưng bừng hân hoan a&@N b*~| tp*~/ auen bluw taplung. jubilantly.
(d.) tl/ talang /ta-la:ŋ/ bone. xương bả vai tl/ rc# talang racem. xương cốt tl/ G/ talang ghang. xương cụt tl/ _t<K _k`@P talang taok kiép. xương ống chân… Read more »