dọn | | clean; serve
I. dọn, dọn dẹp cho gọn gàng ngăn nắp (đg.) rm{K ramik /ra-mɪʔ/ to clean (house). dọn nhà rm{K s/ ramik sang. clean the house (to keep it tidy)…. Read more »
I. dọn, dọn dẹp cho gọn gàng ngăn nắp (đg.) rm{K ramik /ra-mɪʔ/ to clean (house). dọn nhà rm{K s/ ramik sang. clean the house (to keep it tidy)…. Read more »
em trai, em gái (d.) ad] adei /a-d̪eɪ/ younger brother or sister. em trai ad] lk] adei lakei. younger brother. em gái ad] km] adei kamei younger sister. em… Read more »
/la-mɯʔ/ (cv.) limâk l{mK 1. (t.) béo, mập; mỡ = gras, graisse. fat; grease. pabuei lamâk pb&] lmK heo béo. lamâk pabuei lmK pb&] mỡ heo = graisse de porc…. Read more »
/mə-ɲɛ:m/ (đg.) nhử = to lure. mâk harek manyaim kabaw mK hr@K m=v’ kb| dùng cỏ để nhử trâu. using grass to lure the buffalo.
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
(đg.) mmH mamâh /mə-møh/ to chew. nhai kẹo cao su mmH =k| kx~% mamâh kaiw kasu. chew chewing gum. bò nhai cỏ l_m<| mmH hr@K lamaow mamâh harek. the… Read more »
(nhai lại) (đg.) kkN kakan /ka-ka:n/ ruminate. (cv.) tkN takan /ta-ka:n/ bò nhơi cỏ l_m<| kkN hr@K lamaow kakan harek. ox ruminates the grass. ăn như bò nhơi… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
/ra-ɓaʔ/ (t.) béo mũm mĩm = grassouilet, potelé. chubby. ranaih ra-mbak r=nH rOK con trẻ béo mũm mĩm. enfant grassouillet. chubby child.
(d.) hq% hana [A,508] /ha-na:/ grassland, steppe.