đụng, đụng chạm | | hit; touch
(đụng phải) 1. (đg.) D~K dhuk /d̪ʱuk/ to hit, bump, dash. đụng nhau D~K g@P dhuk gep. collide. đụng xe D~K r_d@H dhuk radéh. hit vehicle; car crash. 2. (đg.) … Read more »
(đụng phải) 1. (đg.) D~K dhuk /d̪ʱuk/ to hit, bump, dash. đụng nhau D~K g@P dhuk gep. collide. đụng xe D~K r_d@H dhuk radéh. hit vehicle; car crash. 2. (đg.) … Read more »
(minh oan) 1. (đg.) F%k*H d&{X paklah duis /pa-klah – ‘d̪ʊɪs/ whitewash; to clear sin away. 2. (đg.) F%k*H g*C paklah glac /pa-klah – ɡ͡ɣlaɪ˨˩ʔ/ whitewash; to… Read more »
kéo cho khít vào (đg.) r{K rik /riʔ/ pull in tightly. kéo cho khít vào r{K tm% rik tamâ. pull in tightly.
khít khao 1. vào khớp, chặt kín (t.) k*~P klup /klup/ tight, tight fitting, snugly. đóng cửa khít vào kr@K bO$ k*~P tm% karek bambeng klup tamâ. shut the… Read more »
(d.) kR kar /ka:r/ architect.
/li-tʱɪt/ (d.) Phan Thiết = Phanthiet. Phanthiet. Hamu Lithit hm~% l{E{T Phan Thiết = id.
/mə-hɪt/ (đg.) nghe thấy = entendre, percevoir hear, perceive. mahit urang lac hâ khap di lakei mh{T ur/ lC h;% AP d} lk] người ta bảo là con đã yêu…. Read more »
/mə-hi-ti:/ mahiti mh{t} [A, 389] (d.) sự cẩu thả, sự bất cẩn, bỏ bê = négligence, nonchalance, incurie, mollesse.
(t.) md% h~@ mada hau /mə-d̪a: – hau/ white and silky.
/pa-tʱɪt/ (đg.) xúi dục để làm hại = exciter à causer un dommage. pathit cambuai pE{T c=O& xúi giục thần để làm hại người ta = dénoncer qq. à un… Read more »