arap arP [Cam M]
/a-rap/ 1. (d.) Ả-rập = Arabe. Arab. — 2. (d.) [Bkt.] (cũ) bạch tượng. white elephant. — 3. (đg.) thuộc (học) = savoir. be aware, learn by heart. bac arap … Read more »
/a-rap/ 1. (d.) Ả-rập = Arabe. Arab. — 2. (d.) [Bkt.] (cũ) bạch tượng. white elephant. — 3. (đg.) thuộc (học) = savoir. be aware, learn by heart. bac arap … Read more »
/a-rieŋ/ 1. (d.) cua = crabe. crab. ariéng mat a_r`@U MT cua lột = crabe dépouillé de sa carapace. ariéng bak a_r`@U bK rạm= espèce de crabe. ariéng baong a_r`@U _b” cua… Read more »
/a:r-tʰaʔ/ (cv.) arsak aRsK [A,21] /a:r-saʔ/ (cv.) arisak ar{sK [A,20] /a-ri-saʔ/ (d.) không khí, không gian, vô cùng = éther, espace infini. air; infinite space. matâh arthak mtH aREK giữa… Read more »
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/a-tɔ:ŋ/ 1. (đg.) đánh = frapper. to beat, to hit. ataong asau a_t” as~@ đánh chó = frapper un chien. ataong gineng a_t” g{n$ đánh trống = frapper le tambour…. Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-biʔ/ place, park, yard. bãi đậu xe lb{K =cK r_d@H labik caik radéh. car park. bãi đá lb{K t~H bt~@ labik tuh batau. rock… Read more »
(đg.) t_c<H tacaoh /ta-cɔh/ to chop/mince. bằm thịt t_c<H r_l<| tacaoh ralaow. bằm thịt cho nhừ t_c<H r_l<| p_cH tacaoh ralaow pacoh.
(đg.) t_c<H tacaoh /ta-cɔh/ to hash, to chop. băm rau t_c<H W# tacaoh njem. băm thịt t_c<H r_l<| tacaoh ralaow. băm xương t_c<H rl/ tacaoh ralang.
/ba-ɓu:/ (đg.) phơi = sécher, faire sécher. bambu aw bO~% a| phơi áo = faire sécher les habits. bambu ralaow bO~% r_l<| phơi thịt = faire sécher la viande.
I. bảo, bảo rằng, nói rằng. (đg.) lC lac to tell, say. tới đây tôi bảo =m pK n} k~@ lC mai pak ni kau lac. nó bảo sẽ… Read more »