phit f{T [Cam M]
/fɪt/ 1. (t.) no đầy, no căng = rassasié, repu. baoh phit _b<H f{T quả no căng. 2. (t.) phit-phit f{T-f{T [Bkt.] choai choai, mới lớn. anâk dara barau phit-phit min hu… Read more »
/fɪt/ 1. (t.) no đầy, no căng = rassasié, repu. baoh phit _b<H f{T quả no căng. 2. (t.) phit-phit f{T-f{T [Bkt.] choai choai, mới lớn. anâk dara barau phit-phit min hu… Read more »
đi nhờ (đg.) _y” Q{K yaong ndik /jɔ:ŋ – ɗi:ʔ/ hitchhike.
1. (t.) r_l<| drH ralaow darah /ra-lɔ: – d̪a-rah˨˩/ the same parents, sibling. 2. (t.) st`N satian /sa-tia:n/ the same parents, sibling. anh em ruột thịt; anh… Read more »
/ta-tʱɪt/ tathit tE{T [Cam M] (đg.) đặt = poser, laisser. tathit nâm mâk tE{T n’ mK đặt dấu vết = laisser des traces. tathit cambuai tE{T c=O& xúi dục; truyền khẩu… Read more »
(đg.) at_l*<H =aH taglaoh aih /ta-ɡ͡ɣlɔh˨˩ – ɛh/ spray shit. sợ té cứt h&@C t_l*<H =aH huec taglaoh aih. sprayed shit because he was so scared (terror-stricken). sợ té… Read more »
/tʱʌm-tʱɪt/ themthit E#E{T [Cam M] (đg.) chúc lành, chúc phúc = bénir. tamâ thun barau themthit ka gep tm% E~N br~@ E#E{T k% g@P vào năm mới chúc nhau an lành…. Read more »
/tʱɪt/ thit E{T [Cam M] (t.) hiệu nghiệm = effet (médicament). jru ni thit biak \j~% n} E{T b`K thuốc này hiệu nghiệm thật.
(d.) r_l<| ralaow /ra-lɔ:/ meat. thịt nạc r_l<| asR ralaow asar. lean meat. thịt tươi r_l<| ET ralaow that. fresh meat. thịt ươn r_l<| _B” ralaow bhaong. spoiled meat…. Read more »
thút thít, sụt sịt (đg.) d~Td&] dutduei /d̪ut-d̪uɪ/ sniffing, whimpering.
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »