nhức | | ache
(đg.) pQ{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ to ache. nhức đầu pQ{K a_k<K pandik akaok. headache. nhức nhối; đau đớn pQ{K-pQ&% (c_O<H) pandik-pandua (cambaoh). hurting. đau nhức pQ{K c_O<H pandik cambaoh. hurting;… Read more »
(đg.) pQ{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ to ache. nhức đầu pQ{K a_k<K pandik akaok. headache. nhức nhối; đau đớn pQ{K-pQ&% (c_O<H) pandik-pandua (cambaoh). hurting. đau nhức pQ{K c_O<H pandik cambaoh. hurting;… Read more »
khôi phục 1. (đg.) s~l{H sulih [A,489] /su-lɪh/ restore. 2. (đg.) F%t_m<| xl{H patamaow salih [Sky.] /pa-ta-mɔ: – sa-lɪh/ restore.
mục kích, ẩn phục, mai phục, núp sẵn, đợi thời cơ (đg.) \kK krak /kraʔ/ to ambush. nằm ẩn phục chỗ kín đáo Q{H d@P \kK d} lb{K dQ@P… Read more »
(t.) c&/ kQH cuang kandah /cʊa:ŋ – ka-ɗah/ complicated. những vấn đề phức tạp _d’ kD% c&/ kQH dom kadha cuang kandah. complex issues.
phước thọ (d.) hn`[ ay~H haniim ayuh /ha-niim – a-juh/ wealth and longevity. chúc phúc thọ; chúc thọ và hạnh phúc trăm năm; chúc mừng trăm năm hạnh phúc… Read more »
phục theo, nghe theo, nguyện theo, theo phục, tuân phục (đg.) hlR t&] halar tuei [Sky.] /ha-la:r – tuɪ/ comply with, obey. phục tùng cho đến chết hlR t&]… Read more »
1. phục vụ, phục tùng, phục dịch (đg.) d~H duh [Cam M] /d̪uh/ to admire, serve, esteem. (cv.) h~d~H huduh [A,525] /hu-d̪uh/ phục vụ vua chúa d~H p_t< b`%… Read more »
I. phục, nể phục, chịu khuất phục (đg. t.) t\g@K tagrek /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ to fear; be afraid. đánh cho nó phục a_t” k% v~% t\g@K _O<K ataong ka nyu tagrek… Read more »
phước (d.) hn`[ haniim /ha-niim/ happiness. phúc lớn; phước lớn hn`[ _\p” haniim praong. great happiness. có phúc; có phước h~% hn`[ hu haniim. blessed. bạc phúc; bạc phước lh{K… Read more »
(đg.) F%j`K pajiak [A,300] /pa-ʤia˨˩ʔ/ to urge, prod. thôi thúc nó làm nhanh F%j`K v~% ZP xMR pajiak nyu ngap samar. urge him to do quickly.