nhà thiên văn | | astronomer
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) ad{H ak`$ adih akieng //a-d̪ih – a-kiəŋ/ way, direction. phương bắc; hướng bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara) (gH brK gah barak). North; Northern; Northbound. phương đông;… Read more »
1. rẽ, quẹo hướng nói chung. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn way, turn direction (in general). rẽ hướng bên trái =wH gH i{| waih gah iw. turn into the… Read more »
thụ hưởng, thừa hưởng (đg.) xn~K sanuk /sa-nuʔ/ inherit, beneficiaries.
(d.) pl] awL palei awal /pa-leɪ – a-wʌl/ native village.
1. (đg.) _n< hj} nao haji /naʊ – ha-ʤi:˨˩/ go on a pilgrimage. 2. (đg.) Q{K hj} ndik haji /ɗi:ʔ – ha-ʤi:˨˩/ go on a pilgrimage.
(đg.) mhr~’ maharum /mə-ha-rum/ radiate fragrance.
thường, bình thường (t.) B`N bhian /bhia:n˨˩/ normal. đồ thường (đồ vật bình thường) ky% B`N kaya bhian. normal things. thường ngày B`N hr] bhian harei. everyday; daily.
/a-d̪ih/ (d.) phương = point cardinal. cardinal point. adih pur ad{H p~R phương đông = est = east. adih pai ad{H =p phương tây = ouest = west. adih ut… Read more »
/ɡ͡ɣa-hlau/ 1. (d.) cây trầm = bois d’Aigle. gahluw asar gh*~| asR trầm hương. gahluw asar hapak jang mbuw (tng.) gh*~| asR hpK j/ O~| trầm hương thì ở đâu… Read more »