jai =j [Cam M] jay jY
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
(t.) mA@K makhek /mə-khəʔ/ rather; quite a lot. có rất khá nhiều người ở trong trường học h~% b`K mA@K ur/ d} s/ bC hu biak makhek urang di… Read more »
xúc phạm, sỉ nhục (đg.) J@K-J@L jhek-jhel /ʨə:˨˩ʔ-ʨʌl˨˩/ insult.
I. Z%K /ŋa:ʔ/ 1. (đg.) ngước = relever la tête en arrière. ngak takuai maong Z%K t=k& _m” ngước cổ nhìn. ngak aiek min Z%K a`@K m{N ngước nhìn thử thôi…. Read more »
(đg.) _QU ndong /ɗo:ŋ/ float. trôi nổi E@K _QU thek ndong. drifting and floating. giấy nổi trên mặt nước baR _QU d} a`% baar ndong di aia. paper is… Read more »
/ra-ki:ʔ/ (d.) bè, mãng gỗ = arbres attachés ensemble qui servent de moyen de transport (par ext. radeau). pathek tuei rakik F%E@K t&] rk{K thả trôi bè = lâcher le … Read more »
(đg.) J@K-J@L jhek-jhel /ʨə:˨˩ʔ-ʨʌl˨˩/ to play (someone) down, dishonor.
(đg.) F%_QU pandong /pa-ɗo:ŋ/ to float, floating. thả nổi trên mặt nước F%_QU d} dlH a`% pandong di dalah aia.
(đg.) F%E@K pathek /pa-thəʔ/ to drift on water. thả trôi nước pE@K d} a`% pathek di aia.
/tʱrɔ:/ (cv.) sraow _\s<| [A, 498] thraow _\E<| [Cam M] (đg.) bò, leo = ramper. ula thraow ul% _\E<| rắn bò = le serpent rampe. haraik thraow tagok phun h=rK _\E<|… Read more »