sàn cao | | high truss
sàn cao (để lu nước, các vật dụng làm bếp) (d.) c\_n” canraong /ca-nrɔ:ŋ/ high truss for water jars or kitchen utensils.
sàn cao (để lu nước, các vật dụng làm bếp) (d.) c\_n” canraong /ca-nrɔ:ŋ/ high truss for water jars or kitchen utensils.
(đg.) _F%K jn;/ pok janâng /po:ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ for the higher position.
(d.) jlN ry% jalan raya /ʤa˨˩-la:n˨˩ – ra-ja:/ highway
1. (t.) Q^ nde /ɗə:/ equal (shape). lớn bằng nhau _\p” Q^ g@P praong nde gep. equally large. to bằng đồi núi _\p” Q^ _b<H c@K praong nde baoh… Read more »
(d.) s/ _g*” sang glaong /sa:ŋ – ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ high building, skyscraper.
I. /cəʔ/ 1. (d.) núi = montagne. mountain. cek glaong c@K _g*” núi cao = high mountain. 2. (d.) bà nội (mẹ của mẹ) = grand-mère. grandmother (mother… Read more »
đặt lên trên, gác lên (đg.) _\cU crong /cro:ŋ/ put on, lay on. để lên sàn _\cU d} _z<K c_\nU crong di ngaok canrong. put on the high floor…. Read more »
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ hill. đồi cao O&@N _g”* mbuen glaong. high hill.
(d.) jlN jalan /ʤa˨˩-la:n˨˩/ road, street, way; line. đường đi jlN _n< jalan nao. the way. đường thẳng jlN tpK tl] jalan tapak talei. straight line. đường đi thẳng… Read more »
I. gắt (mức độ tăng rất cao) (t.) =\pK praik /prɛ:k/ grouchy. cay gắt h$ =\pK heng praik. very spicy; spicy scorching. nắng gắt pQ`K =\pK pandiak praik. intense… Read more »