ôn tập | | review and practice
1. (đg.) bC m\E# bac mathrem [Sky.] /baɪ˨˩ʔ – mə-thrʌm/ to review; practice. 2. (đg.) bC hr~/ bac harung /baɪ˨˩ʔ – ha-ruŋ/ to review; practice.
1. (đg.) bC m\E# bac mathrem [Sky.] /baɪ˨˩ʔ – mə-thrʌm/ to review; practice. 2. (đg.) bC hr~/ bac harung /baɪ˨˩ʔ – ha-ruŋ/ to review; practice.
/pa-d̪ʱɪh/ (d.) thể thao, vận động = gymnastique. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique. mblang pathram padhih O*/ F%\E’ pD{H sân vận động =… Read more »
1. rèn luyện, tự thực hành, tự luyện tập (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practise, practice (by oneself), learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ rèn luyện thể thao… Read more »
I. rèn, tôi rèn, luyện kim (đg.) pt`% patia /pa-tia:/ to forge. rèn dao pt`% _D” patia dhaong. forging knives. thợ rèn rg] pt`% ragei patia. blacksmith. vua Tabai… Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
(d.) pD{H padhih /pa-d̪ʱih/ sports. tập luyện thể thao \E# pD{H threm padhih. practice sports.
(đg.) \E# threm /thrʌm/ practice Xem: tập \E# threm
(đg.) pt`% F%\E# patia pathrem /pa-tia: – pa-tʱrʌm/ temper oneself.