kẻ vạch | | drawing line
kẻ đường (đg.) c{H tl] cih talei /cɪh – ta-leɪ/ drawing line. kẻ vạch phân làn xe c{H tl] rB% ln% r_d@H cih talei rabha lana radéh. draw a… Read more »
kẻ đường (đg.) c{H tl] cih talei /cɪh – ta-leɪ/ drawing line. kẻ vạch phân làn xe c{H tl] rB% ln% r_d@H cih talei rabha lana radéh. draw a… Read more »
(d.) kp*H kaplah /ka-plah/ crevice. kẽ đá kp*H bt~| kaplah batuw. rock crevice.
1. (d.) mn&{X manuis /mə-‘nʊɪs/ human being, person, individual. kẻ đó mn&{X nN manuis nan. that person. kẻ cắp mn&{X =k*K manuis klaik. thief. 2. (d.) r% ra … Read more »
kê lên, gác lên (đg.) g&@L guel /ɡ͡ɣʊəl˨˩/ to prop. kê ghế ngồi g&@L k{K _d<K guel kik daok. kê gối g&@L btL Q{H guel batal ndih. kê lên… Read more »
I. kệ, cái kệ, giá treo (d.) k*% kla /kla:/ shelf. kệ sách k*% tp~K kla tapuk. bookshelf. II. kệ, mặc kệ, bỏ mặc (đg.) mt} mati /mə-ti:/… Read more »
(đg.) aAN akhan /a-kha:n/ to tell, report. kể chuyện aAN dl~kL akhan dalukal. telling stories.
gần kề, gần kế (t.) tf`% taphia /ta-fia:/ near, next to. kế cận; gần kề =jK tf`% jaik taphia. ngồi kế bên nhau _d<K tf`% g@P daok taphia gep…. Read more »
/kəɪ:ʔ/ (tr.) chứ = particule exclamative. exclamatory particle. ngap o kec! ZP o% k@C! làm đi chứ! do it please!
/keɪ/ (M.) aki ak} (d.) tổ tiên = ancêtres. ancestors. muk kei m~K k] tổ tiên = ancêtres. ancestors.
/keɪ-breɪ/ (d.) tên của một vị quan chưởng Chàm = nom d’un gouverneur Cam. name of a Champa governor.