quan ải | | frontier
cửa ải, cửa khẩu (d.) pbH cR pabah car /pa-bah˨˩ – cʌr/ the frontier.
cửa ải, cửa khẩu (d.) pbH cR pabah car /pa-bah˨˩ – cʌr/ the frontier.
/ta-tʱɪt/ tathit tE{T [Cam M] (đg.) đặt = poser, laisser. tathit nâm mâk tE{T n’ mK đặt dấu vết = laisser des traces. tathit cambuai tE{T c=O& xúi dục; truyền khẩu… Read more »