đồn lính | | military post
(d.) _tU jb&@L tong jabuel /to:ŋ – ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ military post.
(d.) _tU jb&@L tong jabuel /to:ŋ – ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ military post.
(d.) m\t} matri [Cam M] /mə-tri:/ courtiers military.
(d.) m{l{tr} militari [Cdict] /mi-li-ta-ri:/ military.
(d.) p_\n” panraong /pa-nrɔ:ŋ/ military leader.
1. (d.) jb&@L jabuel /ʥa-bʊəl/ soldier. những binh sĩ trong quân đội Hoa Kỳ đang luyện tập bắn súng _d’ jb&@L dl’ p\_n” jb&@L am@r{k% _d<K \s# c~H f|… Read more »
I. căn cứ, căn cứ vào, dựa vào (đg.) j~t$ juteng /ʥu-tʌŋ/ according to, base on… căn cứ vào trời j~t$ d} akN juteng di akan. based on the… Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
(d.) jb&@L jabuel /ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ soldiers, army. quân nhân rjb&@L ra-jabuel. the soldier; warrior. quân đội p_\n” jb&@L panraong jabuel. the army; the military.