hàng loạt | | series
1. (d.) s% mrP sa marap /sa: – mə-rap/ series. 2. (d.) s% O$ =lH sa mbeng laih /sa: – ɓʌŋ – lɛh/ series
1. (d.) s% mrP sa marap /sa: – mə-rap/ series. 2. (d.) s% O$ =lH sa mbeng laih /sa: – ɓʌŋ – lɛh/ series
/ʥʌm-lɛh/ (d.) cây chùm lé.
/ka-lɛh/ maong: ‘talaih’ t=lH
loại bỏ 1. (đg.) =\cH tb`K craih tabiak /crɛh – ta-bia˨˩ʔ/ to expel. 2. (đg.) F%=k*H paklaih /pa-klɛh/ to expel.
/klɛh/ 1. (t.) đứt = se rompre, se couper. be broken, be cut. klaih akaok =k*H a_k<K đứt đầu = avoir la tête coupée. be severed head. klaih panuec =k*H pn&@C… Read more »
/lɛh/ 1. (đg.) lảy = presser sur la détente (d’une arme). pull the trigger (a weapon). laih jalndaih phaw =lH jL=QH f| lảy cò súng. 2. (đg.) róc = enlever… Read more »
1. (t.) t=lH talaih /ta-lɛh/ to expire. mãn chay t=lH a@K talaih aek. 2. (t.) _k*<H klaoh /klɔh/ to end. mãn hạn _k*<H g&@N klaoh guen. mãn… Read more »
miếng xương, đoạn xương, khúc xương, cục xương (d.) =k*H tl/ klaih talang /klɛh – ta-la:ŋ/ knotty part.
I. mảnh, miếng, cục 1. (d.) cQH candah /ca-ɗah/ piece; part. mảnh vỡ; miếng vỡ cQH pcH candah pacah. broken piece. mảnh gốm; mảnh gốm vỡ cQH k_g<K candah… Read more »
/ɓlɛh/ mblaih =O*H [Bkt.] (d.) một loại dây leo có trái ăn được.