róc | | peek
(đg.) =lH laih /lɛh/ to peek.
(đg.) =lH laih /lɛh/ to peek.
/ta-lɛh/ (đg. t.) mở, tháo; mãn = ouvrir, délier, défaire, terminer, clôturer. talaih talei t=lH tl] mở dây; tháo dây = délier la ficelle. talaih kabaw t=lH kb| mở… Read more »
1. (đg.) \E&C thruac /srʊaɪʔ/ unstitch. tháo chỉ \E&C =\m thruac mrai. 2. (đg.) _t<H taoh /tɔh/ to open (the bracelet); open wide. tháo còng _t<H _k”… Read more »
1. tỉa, cắt tỉa, tỉa cây, tỉa hoa (đg.) =\p’ praim /prɛm/ to prune, trim (bough, flower). tỉa hoa =\t’ bz~% traim bangu. pruning flowers. 2. tỉa, tỉa… Read more »
tránh né 1. (đg.) =p*H plaih /plɛh/ to avoid. tránh ra =p*H tb`K plaih tabiak. stay away. tránh né =EK =p*H thaik plaih. dodge. tránh mình, lánh mình =p*H… Read more »
(đg.) F%=k*H paklaih /pa-klɛh/ to remove.
(đoạn tuyệt) (đg.) F%=k*H paklaih /pa-klɛh/ rupture. tuyệt giao với nhau xong rồi F%=k*H _s” g@P pj^ paklaih saong gep paje. finished off with each other.
(t.) =k*H _k*<H klaih klaoh /klɛh – klɔh/ trivial.
(đg.) =p*H plaih /plɛh/ to keep away from xa lánh điều dữ =p*H d} jnK plaih di janâk. xa lánh xa ra =p*H atH tb`K plaih atah tabiak.
(t.) b=lH balaih /ba˨˩-lɛh˨˩/ drop, prolapse. mặt xệ _O<K b=lH mbaok balaih. bụng xệ t~/ b=lH tung balaih. xệ xuống b=lH \t~N balaih trun.