mệt | | tired
(t.) =g*H glaih /ɡ͡ɣlɛh˨˩/ tired. mệt mỏi =g*H g*R glaih glar. exhausted; weary.
(t.) =g*H glaih /ɡ͡ɣlɛh˨˩/ tired. mệt mỏi =g*H g*R glaih glar. exhausted; weary.
1. (d.) c=QH candaih /ca-ɗɛh/ piece. một miếng bánh s% c=QH ahR sa candaih ahar. a piece of candy. 2. (d.) =k*H klaih /klɛh/ piece. ăn một… Read more »
1. mở ra (có thể rồi khép lại sau đó) (đg.) p@H peh /pəh/ to open. mở cửa p@H bO$ peh bambeng. open the door. 2. mở toang… Read more »
(t.) m=g*H xn} maglaih sani /mə-ɡ͡ɣlɛh˨˩ – sa-ni:/ for a moment.
(đg.) =EK =p*H thaik plaih /thɛʔ – plɛh/ to avoid, dodge. né tránh xa những điều xấu xa =EK =p*H atH d} jnK thaik plaih atah di janâk. avoid… Read more »
(đg.) =p*H atH plaih atah /plɛh – a-tah/ shy away; stay away. biết né xa những người xấu xa E~@ =p*H atH d} ur/ jnK thau plaih atah di… Read more »
1. (đg.) =p*H plaih /plɛh/ to dodge. né nhau =p*H d} g@P plaih di gep. né mình =p*H r~P plaih rup. né người sang một bên =p*H r~P s%… Read more »
/pa-plɛh/ 1. (đg.) rẽ hướng = changer de direction. ndom paplaih _Q’ F%=p*H nói lệch =parler par détour. jalan paplaih jlN F%=p*H đường rẽ = déviation. 2. (đg.) paplaih rup F%=p*H… Read more »
/plɛh/ 1. (đg.) tránh = éviter. plaih di radéh =p*H d} r_d@H tránh xe = éviter une voiture. plaih di thamgraing =p*H d} E’=\g/ tránh nạn = fuir le danger…. Read more »
1. rẽ, quẹo hướng nói chung. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn way, turn direction (in general). rẽ hướng bên trái =wH gH i{| waih gah iw. turn into the… Read more »