pan pN [Cam M]
/pʌn/ 1. (đg.) nắm, cầm = tenir. pan tangin gep pN tz{N g@P nắm tay nhau. pan di tangin pN d} tz{N cầm lấy tay. 2. (d.) pan akaok pN a_k<K cầm… Read more »
/pʌn/ 1. (đg.) nắm, cầm = tenir. pan tangin gep pN tz{N g@P nắm tay nhau. pan di tangin pN d} tz{N cầm lấy tay. 2. (d.) pan akaok pN a_k<K cầm… Read more »
I. cho thông qua, duyệt cho qua (đg.) \b] tp% brei tapa /breɪ – ta-pa:/ to pass (get passed), approve. lãnh đạo đã cho thông qua bản quyết định… Read more »
(d.) kpKl{M% kapaklima [A,57] /ka-pa:ʔ-li-ma:/ leader, general, admiral, marshal.