kabait k=bT [Cam M]
/ka-bɛt/ (d.) thiếu tá = commandant. kabait anaih k=bT a=nH trung tá = lieutenant colonel. kabait praong k=bT _\p” đại tá = colonel.
/ka-bɛt/ (d.) thiếu tá = commandant. kabait anaih k=bT a=nH trung tá = lieutenant colonel. kabait praong k=bT _\p” đại tá = colonel.
I. kệ, cái kệ, giá treo (d.) k*% kla /kla:/ shelf. kệ sách k*% tp~K kla tapuk. bookshelf. II. kệ, mặc kệ, bỏ mặc (đg.) mt} mati /mə-ti:/… Read more »
/mə-d̪ʱar/ (t.) mồ côi = orphelin. orphan. matuei madhar mt&] mDR mồ côi mồ cúc. orphan, lonely
/mə-ʥʊa:/ (t.) quạnh, vắng, cô độc = solitaire. solitary, alone. daok majua _d<K mj&% ngồi một mình cô độc = être assis tout seul. stay alone sang majua s/ mj&%… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
/mə-tuɪ/ 1. (t.) mồ côi, côi cút = orphelin de père ou de mère = fatherless or motherless. matuei di amaik mt&] d} a=mK mồ côi mẹ = orphelin de… Read more »
(đ.) \d] drei /d̪reɪ/ oneself. một mình cô đơn s% \d] mj&% sa drei majua. lonely alone.
/au-d̪ʱau/ (cv.) audhau a~@D~@ 1. (t.) thảm thiết. tragic. radéh caok kabaw uwdhuw (PC) r_d@H _c<K kb| u|D~| xe khóc cho trâu thảm thiết. 2. (t.) buồn bã, âu sầu, u… Read more »