kating kt{U [Cam M]
/ka-tɪŋ/ 1. (t.) rêm = éprouver un malaise général (en voiture, ou à cheval) à cause des secousses. mamâh aia batuw ngap kating tagei mmH a`% bt~| ZP kt{U tg]… Read more »
/ka-tɪŋ/ 1. (t.) rêm = éprouver un malaise général (en voiture, ou à cheval) à cause des secousses. mamâh aia batuw ngap kating tagei mmH a`% bt~| ZP kt{U tg]… Read more »
/møh/ 1. (d.) vàng = or. gold. mâh ghuai mH =G& nén vàng. or en lingot. gold bullion. mâh hala mH hl% vàng miếng.| or en feuilles. pieces of… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/mə-ha:/ (cv.) maha Mh% [A,419] /ma-ha:/ 1. (t.) đại, lớn, mênh mông, vĩ đại = grand, vaste, immense, étendu, considérable. great, very large. maha raja mh% rj% hoàng đế vĩ đại…. Read more »
/mə-hu:/ mahu mh~% [Cam M] (đg.) khát, thèm = désirer avidement = eagerly desired. mahu di aia mh~% d} a`% khát nước = avoir soif = be thirsty. mahu mbeng mh~% O$… Read more »
/mə-ɛh/ (đg. t.) rỉ sét, cáu bẩn = rouiller. basei maaih bs] m=aH sắt rỉ sét. (d.) [Bkt.] con (một cách gọi tên không trang trọng). maaih Nye… Read more »
/ha-rɪm – mɯh/ (d.) tên một nhân vật lịch sử Chàm.
/mə-ha-rɛʔ/ (t.) thon, lưng ong = à la taille de guêpe, à la taille fine. ka-ing nai ni maharaik ki{U =n n} mh=rK eo cô ấy thon. cette fille a… Read more »
/mə-hiəʔ/ mahiek mh`@K [Cam M] (t.) tương tự, gần giống = ressemblant = resembling. ngap dua thruh radéh mahiek gep ZP d&% \E~H r_d@H mh`@K g@P làm hai chiếc xe gần giống… Read more »
/mə-hleɪ/ mahlei mh*] [Cam M] (d.) bông (vải) = fibres de coton = cotton fibers. anâk mahlei anK mh*] sợi bông, con chỉ = boudin de fibres de coton.