nhấc | | lift
(đg.) w@H weh /wəh/ to lift. nhấc chân lên w@H =lY t_gK weh laiy tagok. lift leg up. nhấc cây w@H =g weh gai. lift the wood. nhấc đá… Read more »
(đg.) w@H weh /wəh/ to lift. nhấc chân lên w@H =lY t_gK weh laiy tagok. lift leg up. nhấc cây w@H =g weh gai. lift the wood. nhấc đá… Read more »
I. nhắc lại, nhắc réo, réo nhắc, nhắc gọi (đg.) hb@~ habau /ha-bau˨˩/ to mention. nhắc tên hb@~ aZN habau angan. mention the name. II. nhắc, nhắc… Read more »
(d.) f*{U phling /flɪng/ music. chơi nhạc m{N f*{U main phling. play music. hát theo nhạc a_d<H t&] f*{U adaoh tuei phling. sing along to music.
nhác thấy (t.) plK palak /pa-la:ʔ/ see all of a sudden. nhác thấy một ít plK _OH hx{T palak mboh hasit. see all of a sudden.
(đg.) mmH mamâh /mə-møh/ to chew. nhai kẹo cao su mmH =k| kx~% mamâh kaiw kasu. chew chewing gum. bò nhai cỏ l_m<| mmH hr@K lamaow mamâh harek. the… Read more »
(đg.) h*% hla /hla:/ to imitate. nhái theo h*% t&] hla tuei. facsimile. nhái nhái ky% h*% O*H kaya hla mblah. counterfeit goods.
(t.) WH njah /ʄah/ mimic. nhại giọng WH pn&@C njah panuec. parody voices.
(đg.) F%_O” pambaong [A,305] /pa-ɓɔŋ/ aim shot; stare and shoot. nhắm bắn F%_O” c~H pambaong cuh. nhắm thẳng đích mà bắn F%_O” b{tpK _b*<H c~H pambaong bitapak blaoh cuh…. Read more »
(đg.) p{K pik /pi:ʔ/ to close. nhắm mắt p{K mt% pik mata. close the eyes. mắt nhắm mắt mở mt% p{K O*K mata pik mblak. eyes close eyes open…. Read more »
(đg.) t_t`@P tatiép /ta-tie̞ʊʔ/ gnaw at. cá nhấm (nhắp) mồi ikN t_t`@P wH ikan tatiép wah. fish bite the bait.