hadem hd# [Cam M]
/ha-d̪ʌm/ (d.) kiến = fourmi. hadem juk hd# j~K kiến hôi = fourmi noire (puante). hadem bhong hd# _BU kiến riện = fourmi rouge. hadem tathaw hd# tE| kiến ổ trắng… Read more »
/ha-d̪ʌm/ (d.) kiến = fourmi. hadem juk hd# j~K kiến hôi = fourmi noire (puante). hadem bhong hd# _BU kiến riện = fourmi rouge. hadem tathaw hd# tE| kiến ổ trắng… Read more »
/ha-lʊaʔ/ 1. (d.) chốt = targette, loquet. karek kabaw oh peng haluak kr@K kb| oH p$ hl&K nhốt trâu mà chẳng đóng chốt (chuồng). 2. (d.) ống thoi (ống nứa… Read more »
/ka-rəʔ/ (đg.) đóng, nhốt = fermer, enfermer. to close, confine. karek bambeng kr@K bO$ đóng cửa = fermer la porte. close the door. karek pabuei dalam wal kr@K pb&] dl’… Read more »
1. (d.) s/ dn~H sang danuh /sa:ŋ – d̪a-nuh˨˩/ prison. bắt nhốt vô khám mK kr@K dl’ dn~H mâk karek dalam sang danuh. put in prison. 2. (d.) … Read more »
con kiến (d.) hd# hadem /ha-d̪ʌm/ ant. kiến cắn hd# =kK hadem kaik. kiến bồ nhọt hd# a=\mK hadem amraik. kiến cánh hd# s`P hadem siap. kiến đen hd#… Read more »
/la-bar/ (d.) nhớt, chất nhày = viscosité. labar ikan lbR ikN nhớt cá = viscosité du poisson.
/la-nɯh/ (Mal.) nanah 1. (d.) bến, trạm = quai, endroit de stationnement. dock, parking station. lanâh padei lnH pd] nơi nghỉ = endroit pour se reposer. place to rest. 2…. Read more »
/mə-ɓəʔ/ mambek mO@K [A, 378] [Bkt.] 1. (d.) bọt nước do cá quậy, nhớt cá. mabek ikan ndong angaok aia masam mO@K ikN _Q/ d} a_z<K a`% ms’ nhớt cá nổi lên… Read more »
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
nhầy nhụa, nhầy nhớt, nhớp nhúa (t.) lbR labar [A,435] /la-bar˨˩/ slimy. chất nhầy xK lbR sak labar. the slime. chất nhầy; có tính nhầy fP lbR phap labar…. Read more »