khai giảng | | school opening
(đg.) pkK bC pakak bac /pa-ka:ʔ – baɪ˨˩ʔ/ school opening. ngày khai giảng hr] pkK bC harei pakak bac. school opening day (Opening day to start the new school… Read more »
(đg.) pkK bC pakak bac /pa-ka:ʔ – baɪ˨˩ʔ/ school opening. ngày khai giảng hr] pkK bC harei pakak bac. school opening day (Opening day to start the new school… Read more »
(đg.) pkK bC pakak bac /pa-ka:ʔ – baɪ˨˩ʔ/ school opening. ngày khai trường hr] pkK bC harei pakak bac. school opening day (Opening day to start the new school year)…. Read more »
khai tiếng gây động (trước lễ, trước khi bắt đầu nói hoặc bắt đầu thảo luận một vấn đề gì đó) (đg.) pcH yw% pacah yawa /pa-cah – ja-wa:/… Read more »
1. (đg.) \E&C thruac /srʊaɪʔ/ unstitch. tháo chỉ \E&C =\m thruac mrai. 2. (đg.) _t<H taoh /tɔh/ to open (the bracelet); open wide. tháo còng _t<H _k”… Read more »
(đg.) F%_b*<N pablaon /pa-blɔn˨˩/ to open wide. trố mắt nhìn F%_b*<N mt% _m” pablaon mata maong. open wide the eyes to look.
/ɓaɪʔ/ (đg.) mở, vạch = ouvrir = open, open wide. mbac mata bipraong OC mt% b{_\p” mở mắt cho to = ouvrir de grands yeux = open up eyes. mbac… Read more »
(t.) dl/-d=l& dalang-daluai /d̪a-la:ŋ˨˩ – d̪a-loɪ˨˩/ warm, attentive, open-armed. đón tiếp niềm nở _r<K da% dl/-d=l& raok daa dalang-daluai. a warm welcome.
/ɓla:ʔ/ mblak O*K [Cam M] (đg.) mở (mắt) = ouvrir = open. mblak mata O*K mt% mở mắt = ouvrir l’œil = open the eyes. _____ Synonyms: peh p@H Antonyms: karek kr@K,… Read more »
I. phanh ra, banh ra (đg.) lH lah /lah/ to open, uncovered, disclose, expose. phanh ngực (áo) lH td% a| lah tada aw. expose the chest; dressed but not… Read more »
/ca-ɓaɪʔ/ (t.) rộng = évasé, large. large, open wide. cambuai cambac c=O& cOC miệng rộng = grande bouche.