mẩu | | small piece
cái miếng nhỏ, mảnh nhỏ 1. (d.) A&@L khuel [A,94] /khʊəl/ piece; small piece. (Bahn. khul) mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. ba mẩu k*~@… Read more »
cái miếng nhỏ, mảnh nhỏ 1. (d.) A&@L khuel [A,94] /khʊəl/ piece; small piece. (Bahn. khul) mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. ba mẩu k*~@… Read more »
I. mẻ, mảnh vỡ, miếng vỡ (d.) cQH candah /ca-ɗah/ broken piece. mẻ chai cQH _p`^ candah pié. mẻ chai; mẻ thủy tinh cQH O} candah mbi. mẻ chai… Read more »
(d.) fP phap [A,311] /fap/ piece of cotton cloth. (pièce d’étoffe de coton).
1. (d.) c=QH candaih /ca-ɗɛh/ piece. một miếng bánh s% c=QH ahR sa candaih ahar. a piece of candy. 2. (d.) =k*H klaih /klɛh/ piece. ăn một… Read more »
1. moi khoan, moi khoét (đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to drill, pierce. chuột moi lỗ tk~H _O<H g_l” takuh mbaoh galaong. rats drill holes. moi khoét cho rộng ra… Read more »
(d. đg.) k=\mU kamraing /ka-mrɛŋ/ piece; split up. một rẻo bánh s% k=\mU ahR sa kamraing ahar. a piece of cake. rẻo bánh thành nhiều miếng k=\mU ahR j`$… Read more »
I. tán, miếng, cục (có hình trụ hoặc tròn) (d.) tp] tapei /ta-peɪ/ one piece of… một tán đường s% tp] srd/ sa tapei saradang. II. tán, rã,… Read more »
/ta-pie̞:n/ (d.) bến = quai. tapién aia t_p`@N a`% bến nước. tapién ahaok t_p`@N a_h<K bến tàu. galai ahaok padeh dalam tapién g=l a_h<K pd@H dl’ t_p`@N tàu thuyền đậu… Read more »
1. thủng, bị lủng, có lỗ (đg.) hl~H haluh /ha-luh/ punctured, broken, have a hole. thủng ruột hl~H t~/ haluh tung. having bowel holes. 2. thủng, lủng, có… Read more »
I. thước, thước đo, cái thước, cây thước đo (chung chung) (d.) d~K duk /d̪uʔ/ rule (measure). cây thước đo =g d~K gai duk. ruler. II. thước, chim thước… Read more »