khai rộng | | dig
khai, đào mở, đào rãnh (đg.) _c” caong /cɔŋ/ to dig. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch.
khai, đào mở, đào rãnh (đg.) _c” caong /cɔŋ/ to dig. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch.
I. k*@U /klə:ŋ/ 1. (d.) cửa hàng; quảng trường. 2. (d.) lý trưởng. ong kleng o/ k*@U ông lý trưởng. _____ II. k*$ /klʌŋ/ (chm. đg.) khai nước. kleng… Read more »
/kʊoɪʔ/ 1. (đg.) hốt, hót. kuec padai ba nao bambu k&@C p=d b_n< bO~% hót lúa đi phơi. kuec khak ba nao drak k&@C p=d b% _n< \dK hốt phân… Read more »
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
(đg.) k&@C kuec /kʊəɪʔ/ dredge. nạo vét mương k&@C r_b” kuec rabaong. dredging ditches.
1. nạo bề mặt, nông (đg.) k&H kuah /kʊah/ to scrape (shallow or on surface). nạo bùn k&H g*~H kuah gluh. scraping sludge. nạo cát; xúc cát k&H c&H… Read more »
(d.) kl’ kalam /ka-lʌm/ primer. ngòi sông r_b” kl’ rabaong kalam. rivulet, river canal.
/pa-bah/ 1. (d.) miếng = bouchée. mbeng sa pabah hala O$ s% pbH hl% ăn một miếng trầu = manger une chique de bétel. 2. (d.) miệng = bouche. pabah… Read more »
(d.) r_b” anK rabaong anâk /ra-bɔ:ŋ˨˩ – a-nø:ʔ/ ditch. con rạch; con rạch nước r_b” anK rabaong anâk. the ditch.
1. rãnh hào (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ trench. đào rãnh; lập hào ckC lb/ cakac labang. to trench; dig a large hole. đường rãnh; đường hào tl] lb/ talei… Read more »