Imâm im’ [Cam M]
/i-mɯ:m/ (Ar.) إمام (d.) ông Imâm (đạo Bani) = Imam de la religion Bani. Imam (religion Bani).
/i-mɯ:m/ (Ar.) إمام (d.) ông Imâm (đạo Bani) = Imam de la religion Bani. Imam (religion Bani).
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »
/ʥa-ma-ah/ (đg.) quy y (chỉ thầy Acar mới tập sự) = = novice (désigne les prêtres Bani qui viennent d’entrer en religion). acar jamaah acR jmaH thầy Acar tập sự (đẳng… Read more »
/ʥa-nɯŋ/ (d.) chức tước = dignité, fonction. laik di janâng =lK d} jn/ bị giáng chức. jang janâng j/ jn/ [Cam M] chức tước = dignité, fonction. haluw janâng hl~|… Read more »
/ka-lah/ 1. (d.) cái nêm = coin (à fendre, à caler). wedge. 2. (d.) mão lễ của thầy Acar (Bani). = chapeau de cérémonie des prêtres Bani. ceremonial hat of… Read more »
/ka-rəh/ (d.) lễ phát thệ (dành cho thiếu nữ đạo Bàni) = rite de l’entrée en religion pour les jeunes filles Bani qui arrivent à la puberté. rite of entry into… Read more »
/ɗa:m/ 1. (d.) đám = festin, cérémonie.= feast, ceremony. ndam matai Q’ m=t đám chết = funérailles. funeral. ndam cuh Q’ c~H lễ thiêu, hỏa táng = incineration. incineration, cremation…. Read more »
(đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ enter, join. nhập đạo tm% agm% tamâ agama. join a religion. nhập ngũ tm% t=k b&@L tamâ takai buel. join the army.
sư thầy, sư cả; sư cả đạo Bani (d.) \g~% gru /ɡ͡ɣru:˨˩/ master, great master; great priest (Bani religion).
/ta-pah/ 1. (đg.) tu hành = mener la vie religieuse. nao tapah _n< tpH đi tu = entrer en religion. nai tapah =n tpH dì phước; nữ tu sĩ =… Read more »