khôn | | sapient
tinh khôn (đg.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ wise, sapient. khôn khéo b{jK G@H bijak gheh. subtle; tactful. khôn lanh \kH b{jK krah bijak. smart and agile; tricky; agile and skillful…. Read more »
tinh khôn (đg.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ wise, sapient. khôn khéo b{jK G@H bijak gheh. subtle; tactful. khôn lanh \kH b{jK krah bijak. smart and agile; tricky; agile and skillful…. Read more »
/krɛ:p/ (t.) rốp! (tiếng cây, que, vật nhỏ bị gãy hoặc vỡ) = onomatopée: crac!. onomatopoeia: crack! kraip-kraip =\kP-=\kP rốp rốp = onomatopée: cric crac!. onomatopoeia: crick crack!
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
(bần cùng) (t.) b`K k_E<T biak kathaot /bia˨˩ʔ – ka-thɔt/ too poor, poverty-stricken.
(đg.) at_l*<H =aH taglaoh aih /ta-ɡ͡ɣlɔh˨˩ – ɛh/ spray shit. sợ té cứt h&@C t_l*<H =aH huec taglaoh aih. sprayed shit because he was so scared (terror-stricken). sợ té… Read more »
(đg.) t_l*<H a`% i{K taglaoh aia ma-ik /ta-ɡ͡ɣlɔh˨˩ – ia: – mə-i:ʔ/ urinate. sợ té đái h&@C t_l*<H a`% mi{K huec taglaoh aia ma-ik. so scared that the urine… Read more »
(d.) dn{U daning /d̪a-nɪŋ˨˩/ wall. (cv.) dn;/ danâng /d̪a-nøŋ˨˩/ tường đá dn{U bt~| daning batuw. stone wall. tường đất dn{U hl~K daning haluk. earth wall. tường gạch dn{U ak`K… Read more »