dế | kharih | cricket
dế mèn (d.) Ar{H kharih [A, 91] /kʱa-rih/ cricket. (cv.) cr{T carit [A, 127] /ca-rit/ (cv.) \c{T crit [A, 135] /crit/
dế mèn (d.) Ar{H kharih [A, 91] /kʱa-rih/ cricket. (cv.) cr{T carit [A, 127] /ca-rit/ (cv.) \c{T crit [A, 135] /crit/
I. dùi, cây dùi dùng để đánh một vật gì đó (d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ stick (to beat a drum). dùi đánh trống =g a_t” hgR gai ataong hagar…. Read more »
1. (d. đg.) mrd&% maradua [A,381] /mə-ra-d̪ʊa:/ craftiness, ruse, trick. 2. (d. đg.) wr@C warec [A,455] /wa-rəɪʔ/ ruse, trick.
(d.) b=n` baniai /ba˨˩-niaɪ˨˩/ trifling skill, trick.
/a-kiaʔ/ 1. (d.) gạch, ngói = brique, tuile. brick, tile. akiak tak ak`K tK ngói = tuile = tile. akiak dak ak`K dK gạch = brique = brick. sang tak… Read more »
(d.) =g a_n/< gai anaong /ɡ͡ɣaɪ˨˩ – a-nɔ:ŋ/ yoke, strickle, pole used to carry on shoulder.
cục gạch (d.) ak`K akiak /a-kiaʔ/ brick; tile. gạch xây ak`K dK akiak dak. gạch xây dựng nhà cửa ak`K ZP s/ akiak ngap sang. gạch ngói ak`K tK… Read more »
lừa gạt, dối gạt, gạt dối (đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ to cheat; trick. gạt tiền nhau pgT _j`@N g@P pagat jién gep. cheat each other’s money. gạt tiền cha… Read more »
I. gạt, gạt cho bằng, phả cho phẳng, cho đều (đg.) \tH trah /trah/ to strickle (to be plated); to level off. gạt lúa \tH p=d trah padai. strickle… Read more »
/ʥa-baʔ/ (đg.) châm, chích = piquer. to prick. jalakaow jabak jl_k<| jbK con ong chích = l’abeille pique. the bee stings. _____ Synonyms: cabak, duic, klep