vây quanh | | surround
(đg.) w/ w{L wang wil /wa:ŋ – wil/ surround. vây quanh quân địch w/ w{L Am/ wang wil khamang.
(đg.) w/ w{L wang wil /wa:ŋ – wil/ surround. vây quanh quân địch w/ w{L Am/ wang wil khamang.
lân cận, kề cận, gần kề, xung quanh (t.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ surrounding. vùng phụ cận; khu vực lân cận; nơi gần kề xung quanh lb{K… Read more »
/a-buʔ/ (d.) cái vụ = petite jarre ronde. a small round jar. mâk abuk nao ndua aia mK ab~K _n< Q&% a`% dùng cái vụ đi lấy nước. using ‘abuk’ to… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
(đg.) \EH t\vK thrah tanyrak /srah – ta-ɲraʔ/ to tie (round) a shawl. choàng khăn trên vai \EH t\vK d} br% thrah tanyrak di bara. putting shawl on shoulder…. Read more »
(đg.) l=VY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head round. ngoái nhìn l=VY _m” lanyaiy maong. look back.
(đg.) k*@K klek /kləʔ/ to turn round, turn behind.
đùm túm 1. (t.) gl~/-gl$ galung-galeng /ɡ͡ɣa˨˩-luŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩/ compassion bracelet; much, too much, gathered into a pile and lying around. 2. (t.) c=l/-c_l” calaing-calaong /ca-lɛ:ŋ –… Read more »
/la-zʊəŋ/ (cv.) liyueng l{y&$ 1. (d.) vành = bordure arrondie. rounded border. layueng tangi ly&$ tz} vành tai = lobe de l’oreille. earlobe. layueng mbuk ly&$ O~K tóc gẩy đồng tiền… Read more »
lòng vòng (t.) w{L-wL wil-wal /wil-wa:l/ around; wander. (wil + wal) đi quanh quẩn trong làng; đi lòng vòng trong làng _n< w{LwL dl’ pl] nao wilwal dalam palei…. Read more »