thai =E [Cam M]
/tʱaɪ/ thai =E [Cam M] (đg.) dọn = préparer. thai ahar =E ahR dọn bánh = préparer des gateaux.
/tʱaɪ/ thai =E [Cam M] (đg.) dọn = préparer. thai ahar =E ahR dọn bánh = préparer des gateaux.
(đg.) p=\t patrai /pa-traɪ/ to slice. thái thịt p=\t r_l<| patrai ralaow.
/tʱɛh/ thaih =EH [Cam M] (đg.) đẽo = équarrir. thaih kayau =EH ky~@ đẽo cây = équarrir le bois.
/tʱɛʔ/ thaik =EK [Cam M] (cv.) saik =sK 1. (đg.) né = se ranger sur le côté. sa urang glem, sa urang thaik một người ném, một người né. 2. (d.) hình, dáng =… Read more »
/tʱɛt/ thait =ET [Cam M] (đg.) đánh nhè nhẹ bằng roi = frapper légèrement. thait ka kabaw nao =ET k% kb| _n< đánh nhẹ cho trâu đi.
/tʱaʔ/ thak EK [Cam M] (đg.) thắt = nouer, lier. thak talei EK tl] thắt dây = lier avec une corde.
/tʱaʔ-wa:/ Thakwa Ekw% [Cam M] (d.) tên một nhà cách mạng Champa = nom d’un révolutionnaire Campa.
(đg.) _W’ njom /ʄo:m/ to absorb. thấm rịn nước _W’ a`% njom aia. nước thấm a`% _W’ aia njom.
1. (t.) _\p” O$ praong mbeng /prɔŋ – ɓʌŋ/ greedily, voracious. tham ăn quá trời ăn tham _\p” O$ _\p” rnK praong mbeng praong ranâk. gormandize and greedily. … Read more »
1. (đg.) h~% _O<K hu mbaok /hu – ɓɔ:ʔ/ attend. hắn đến tham dự buổi tiệc cho có vậy thôi v~% =m k% h~% _O<K d} wR l`$ O$… Read more »