thả nổi | | floating
(đg.) F%_QU pandong /pa-ɗo:ŋ/ to float, floating. thả nổi trên mặt nước F%_QU d} dlH a`% pandong di dalah aia.
(đg.) F%_QU pandong /pa-ɗo:ŋ/ to float, floating. thả nổi trên mặt nước F%_QU d} dlH a`% pandong di dalah aia.
/tʱaʔ/ thak EK [Cam M] (đg.) thắt = nouer, lier. thak talei EK tl] thắt dây = lier avec une corde.
(t.) tpK tapak /ta-paʔ/ straight. thẳng hàng tpK tl] tapak talei. thẳng góc tpK ak`$ tapak akieng. thẳng tay tpK tz{N tapak tangin. thẳng thừng tpK t=k& tapak takuai…. Read more »
thành tích, thành quả đạt được 1. (d.) ZP h~% \g~K ngap hu gruk /ŋaʔ – hu – ɡ͡ɣruʔ/ achievement. đạt thành tích (làm được việc gì đó) ZP… Read more »
/tʱɔ:m/ (cv.) kathaom k_E> thaom _E> [Cam M] (d.) vỏ ngoài = étui, fourreau. thaom dhaong _E> _D” vỏ đao = étui du couteau, fourreau, du sabre. ndung thaom pak hanrai Q~/… Read more »
thắp, thắp sáng, thắp đèn (đg.) \t&{C truic /truɪʔ/ to light. thắp đèn \t&{C mvK truic manyâk. turn light, light up.
/tʱa:t/ that ET [Cam M] 1. (đg.) nguyện, nguyện ước = être fidèle. that saong gep ET _s” g@P nguyện với nhau = être fidèle l’ un à l’ autre. that… Read more »
(d.) \g~% gru /ɡ͡ɣru:˨˩/ teacher, priest. thầy bói \g~% am`$ gru amiéng. thầy pháp \g~% ur/ (\g~% t`P B~T) gru urang (gru tiap bhut). thầy trò \g~% =xH gru… Read more »
/tʱaɪʔ/ thac EC [Cam M] 1. (đg.) tạt = déferle. hajan thac hjN EC mưa tạt = la pluie déferle. 2. (đg.) tát; đổ = épuiser, tarir, mettre à sec; verser…. Read more »
/tʱah/ (cv.) athah aEH thah EH [Cam M] 1. (đg.) kỳ = frotter. thah grik EH \g{K kỳ ghét = décrasser. 2. (đg.) mài = aiguiser. thah taow EH _t<| mài… Read more »