than lửa | | lives coal
than lửa, than đang cháy (d.) aZH ap&] angah apuei /a-ŋah – a-puɪ/ lives coal, coal fire. than lửa đang cháy aZH ap&] angah apuei. lives coal.
than lửa, than đang cháy (d.) aZH ap&] angah apuei /a-ŋah – a-puɪ/ lives coal, coal fire. than lửa đang cháy aZH ap&] angah apuei. lives coal.
(d.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ coal, charcoal. than củi hd$ W~H hadeng nyuh. charcoal. than đá hd$ bt~| hadeng batuw. coal. than củi cây me hd$ W~H am{L hadeng nyuh… Read more »
(t.) tqT tanat /ta-nat/ proficient, expert, fancied. biết thạo E~@ tqT thau tanat. fluency. thạo việc tqT \g~K tanat gruk. experienced.
(đg.) alH alah /a-lah/ fail, defeat, defeated. thất bại trong cuộc chiến alH dl’ ms~H alah dalam masuh. defeat in the fight. thất bại và chiến thắng alH _s”… Read more »
thay quần áo, thay trang phục (đg.) al{N alin /a-lɪn/ to change dress, change one’s clothes. thay quần áo al{N \d] alin drei. change clothes.
(t.) j’j} jamji /ʤʌm˨˩-ʤi:˨˩/ earnest. (cv.) j{Nj} jinji /ʤɪn˨˩-ʤi:˨˩/
(từ lóng) dụ dỗ, nhử (đg.) m=v’ manyaim [Bkt.] /mə-ɲɛ:m/ to lure; drop or give something attractive to entice.
(đg.) _t<H g*C taoh glac /tɔh – ɡ͡ɣlaɪ:˨˩ʔ/ pardon, absolve.
/tʱaɪ/ thai =E [Cam M] (đg.) dọn = préparer. thai ahar =E ahR dọn bánh = préparer des gateaux.
thằn lằn, thạch sùng (d.) kcK kacak /ka-caʔ/ lizard.