thần thông | | magical power
1. (đg.) g\n@H ganreh /ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magical power. 2. (t.) s~n{T g\n@H sunit ganreh /su-nɪt – ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magical power. thần thông quảng đại s~n{T g\n@H sunit ganreh.
1. (đg.) g\n@H ganreh /ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magical power. 2. (t.) s~n{T g\n@H sunit ganreh /su-nɪt – ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magical power. thần thông quảng đại s~n{T g\n@H sunit ganreh.
(đg.) O&H kL mbuah kal /ɓʊah – ka:l/ to complain. than trách số phận O&H kL kwT [A,69] mbuah kal kawat. complain about fate.
(d.) r~P rup /ru:p/ body. thân ai người ấy lo r~P E] E] a`@K rup thei thei aiek. thân thể con người r~P pBP mn{&X rup pabhap manuis.
(d.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ coal, charcoal. than củi hd$ W~H hadeng nyuh. charcoal. than đá hd$ bt~| hadeng batuw. coal. than củi cây me hd$ W~H am{L hadeng nyuh… Read more »
(d.) axR asar /a-sʌr/ filet, tenderloin. thịt thăn r_l<| axR ralaow asar. filet.
/tʱan-d̪a:/ thanda ENd% [Cam M] (d.) chông = pieu.
(t.) l=bH dlH labaih dalah /la-bɛh˨˩ – d̪a-lah˨˩/ excess, surplus. giá trị thặng dư t’pH l=bH dlH tampah labaih dalah. surplus value.
(đ.) bN ban /ba:n˨˩/ “the” he, guy (not formal). thằng đó bN qN ban nan. that guy. thằng nhỏ bN ax{T ban asit. little guy. thằng lớn bN _\p”… Read more »
(d.) blN balan /ba˨˩-la:n˨˩/ month. một tháng s% blN sa balan. one month. hai tháng d&% blN dua balan. two months. tháng Một blN s% balan Sa. January. tháng… Read more »
(t.) tpK tapak /ta-paʔ/ straight. thẳng hàng tpK tl] tapak talei. thẳng góc tpK ak`$ tapak akieng. thẳng tay tpK tz{N tapak tangin. thẳng thừng tpK t=k& tapak takuai…. Read more »