thặng dư | | surplus
(t.) l=bH dlH labaih dalah /la-bɛh˨˩ – d̪a-lah˨˩/ excess, surplus. giá trị thặng dư t’pH l=bH dlH tampah labaih dalah. surplus value.
(t.) l=bH dlH labaih dalah /la-bɛh˨˩ – d̪a-lah˨˩/ excess, surplus. giá trị thặng dư t’pH l=bH dlH tampah labaih dalah. surplus value.
(đ.) bN ban /ba:n˨˩/ “the” he, guy (not formal). thằng đó bN qN ban nan. that guy. thằng nhỏ bN ax{T ban asit. little guy. thằng lớn bN _\p”… Read more »
(d.) blN balan /ba˨˩-la:n˨˩/ month. một tháng s% blN sa balan. one month. tháng Một blN s% balan Sa. January. tháng Hai blN d&% balan Dua. February. tháng Mười… Read more »
(t.) tpK tapak /ta-paʔ/ straight. thẳng hàng tpK tl] tapak talei. thẳng góc tpK ak`$ tapak akieng. thẳng tay tpK tz{N tapak tangin. thẳng thừng tpK t=k& tapak takuai…. Read more »
(đg. t.) j`$ \g~K jieng gruk /ʤiəŋ˨˩ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ to achieve one’s aim, success, successful. làm ăn thành công và thành đạt ZP O$ h~% j`$ \g~K j`$ kxT… Read more »
(t.) j`$ kxT jieng kasat /ʤiəŋ˨˩ – ka-sat/ success and prosper. làm ăn thành công và thành đạt ZP O$ h~% j`$ \g~K j`$ kxT ngap mbeng hu jieng… Read more »
thánh kinh, kinh thánh (d.) pn&@C hn`[ panuec haniim /pa-nʊəɪʔ – ha-niim/ holy bible, scripture, testament, prayer book.
(d.) b@K bek /bəʔ˨˩/ dragon fruit. trái thanh long _b<H b@K baoh bek. dragon fruit.
1. (t.) tp}-tpK tapi-tapak /ta-pi: – ta-paʔ/ honestly, honest, sincere, sincerity. nói thành thật _Q’ tp}-tpK ndom tapi-tapak. to be honest. 2. (t.) ETt`K thattiak /that-tiaʔ/ honestly,… Read more »
thành tích, thành quả đạt được 1. (d.) ZP h~% \g~K ngap hu gruk /ŋaʔ – hu – ɡ͡ɣruʔ/ achievement. đạt thành tích (làm được việc gì đó) ZP… Read more »