hatak htK [Cam M] hatap [A,504] hataop [A,505]
/ha-taʔ/ (cv.) tak tK 1. (đg.) chém, cứa = décapiter. hatak tacaoh htK t_c<H chém giết = tuer en décapitant. hatak gan takuai htK gN t=k& chém ngang cổ. 2…. Read more »
/ha-taʔ/ (cv.) tak tK 1. (đg.) chém, cứa = décapiter. hatak tacaoh htK t_c<H chém giết = tuer en décapitant. hatak gan takuai htK gN t=k& chém ngang cổ. 2…. Read more »
/ʥah/ (đg.) phát = défricher. to reclaim, cultivate. jah apuh jH ap~H phát rẫy = défricher le champ sur brûlis. cut down or burn a forest area to make a… Read more »
/ʥaʊ/ 1. (đg.) giao, trả lại = livrer, donner. jaw wek j| w@K trả lại = restituer. jaw gruk j| \g~K giao việc. 2. (đg.) đồng ý, thuận = être… Read more »
/ka-cʌl/ 1. (d.) gàu = pellicules (de tête). caih kacel =cH kc@L giết gàu = tuer les pellicules. ndaoh kacel _Q<H kc@L giựt gàu = tirer d’un coup sec sur… Read more »
/ka-ʥaɪ/ 1. (d.) bức sáo, màn che nắng = store. window curtain. tuer kajay paceng pandiak t&@R kjY pc$ pQ`K treo bức sáo che nắng. 2. (d.) tạp dề. apron…. Read more »
/kluk/ (đg. d.) trục, cái trục = herse roulante, herser avec cette herse. kluk ka matai harek k*~K k% m=t hr@K trục để chết cỏ = herser pour tuer les… Read more »
cái màn 1. (d.) kl{m~% kalimu /ka-li-mu:/ curtain. treo màn; mắc màn t&@R kl{m~% tuer kalimu. hanging curtain. 2. (d.) =\j jrai /ʤraɪ˨˩/ curtain.
/pa-aɪʔ/ I. F%aC (đg.) làm cho bỏ dần dần = faire abandonner peu à peu. paac mum F%aC m~’ làm cho bỏ bú = habituer au sevrage par une diminution… Read more »
/pa-bɔh˨˩/ I. pabaoh p_b<H [Cam M] (cv.) habaoh h_b<H [A, 512] /ha-bɔh˨˩/ 1. (đg.) vật, đấu vật, vật lộn, ném xuống, lật xuống = renverser (qq.); prendre par les pieds… Read more »
/pa-lɪl/ (đg.) tráo, đánh tráo= substituer frauduleusement. palil drap urang pl{L \dP ur/ đánh tráo của người khác.