pamatai F%m=t [Cam M]
/pa-ma-taɪ/ (đg.) giết = tuer, faire mourir. lamuk khing pamatai lm~K A{U F%m=t ghét muốn giết chết.
/pa-ma-taɪ/ (đg.) giết = tuer, faire mourir. lamuk khing pamatai lm~K A{U F%m=t ghét muốn giết chết.
/pa-ra-ɗap/ (đg.) làm cho quen = s’habituer à.
/pa-ta-mɯ:/ (đg.) ráp vào = monter, reconstituer.
/ta-cɔh/ 1. (đg.) bằm = hâcher. tacaoh ralaow t_c<H t_l<| bằm thịt = hâcher la viande. 2. (đg.) chém, giết = tuer. tacaoh mâng ndaw t_c<H m/ Q| giết bằng… Read more »
/ta-nut/ 1. (d.) dấu chấm; điểm = point. point, mark. tut tanut t~T tn~T chấm dấu = ponctuer. 2. (d.) nước lèo = bouillon de viande. meat broth. aia… Read more »
1. (đg.) t&@R tuer /tʊər/ to hang. treo giấy t&@R baR tuer baar. 2. (đg.) wK wak /waʔ/ to hang. treo áo wK a| wak aw. … Read more »
/tut/ tut t~T [Cam M] (đg.) chấm = tremper, ponctuer. tut tanut t~T tn~T chấm dấu chấm = ponctuer. tut aia masin t~T a`% chấm nước mắm. aia tut a`%… Read more »