bluh b*~H [Cam M]
/bluh/ (đg.) thổi = souffler. bluh manyâk b*~H mvK thổi đèn (tắt) = souffler la chandelle. bluh apuei b*~H ap&] thổi lửa. _____ Synonyms: yuk
/bluh/ (đg.) thổi = souffler. bluh manyâk b*~H mvK thổi đèn (tắt) = souffler la chandelle. bluh apuei b*~H ap&] thổi lửa. _____ Synonyms: yuk
brʌm-ɡ͡ɣuh/ (d.) mờ sáng = point du jour. tagok mâng bremguh t_gK m/ \b#g~H thức từ mờ sáng.
/bruh/ (t.) vùng lên = se lever rapidement, sursauter. daok krâh ndih blaoh madeh bruh tagok _d<K \k;H Q{H _b*<H md@H \b~H t_gK còn đang ngủ chợt thức giấc vùng… Read more »
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
/bu-ruh/ (d.) phấn thơm. kamei ataong buruh di mbaok km] a_t” b~r~H d} _O<K đàn bà đánh phấn thơm trên mặt.
/ci-kuh/ (d.) sếu.
/cruh/ 1. (đg.) dập = éteindre, étouffer. cruh apuei \c~H ap&] dập tắt lửa. 2. (đg.) phúng điếu = contribuer aux dépenses d’une cérémonie. cruh ndam matai \c~H Q’ m=t phúng… Read more »
/cuh/ (đg.) đốt = brûler, allumer. to burn. cuh gahlau c~H gh*~@ đốt trầm hương = brûler le bois d’aigle. cuh pakaw c~H pk| mồi thuốc = allumer la cigarette. cuh… Read more »
/d̪a-nuh/ 1. (t.) bị tội = être coupable. njep danuh hapak klaong naong ndua W@P dn~H hpK _k*” _n” Q&% tội ở đâu con phải gánh chịu. 2. (d.) danuh glac… Read more »
/d̪ruh/ 1. (đg.) khịt mũi = renifler. kabaw druh kb| \d~H trâu khịt mũi = le buffle renifle. 2. (d.) trụ = pieu, piquet. nao glai kaoh druh paga _n<… Read more »