duh d~H [Cam M]
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
/d̪u-ha:/ (d.) giờ cầu nguyện = heure de la prière. prayer hours.
/ɡ͡ɣa-luh/ (đg.) kêu hục hục = grommeler. ramaong galuh r_m” gl~H cọp kêu hục hục.
/ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ (cv.) ginuh g{n~H 1. (d.) hào quang = auréole. gleh ganuh g*@H gn~H mất khí sắc = perdre sa physionomie ordinaire, en même temps que sa contenance. hadah ganuh… Read more »
/ɡ͡ɣa-ruh/ (đg.) mạng, nhíp lại = repriser. garuh aw ka anâk gr~H a| k% anK nhíp áo lại cho con.
/ɡ͡ɣluh/ (d.) bùn = vase, boue. gluh kli g*~H k*} hồ trét = torchis. takai bak gluh t=k bK g*~H chân dính bùn. kabaw ndih di danaw gluh kb| Q{H… Read more »
1. (c.) h% ha /ha:/ isn’t it? huh? hả, hắn chưa đến sao? h%, v~% k% =m o%? ha, nyu ka mai o? huh? He hasn’t come yet? … Read more »
/ha-luh/ 1. (t.) lủng, thủng; có vết; có lỗ = percé, troué, défoncé. pierced, holed, smashed. haluh akaok hl~H a_k<K lổ đầu = avoir un trou à la tête. have… Read more »
/ha-nuh/ aiek: nuh n~H [Cam M] _____ Synonyms: blung b*~/ , truai =\t&
/ha-ɲuh/ (cv.) nyuh v~H (đg.) hỉ mũi = se moucher. hanyuh aia idung hv~H a`% id~/ hỉ mũi = se moucher.