vắng | | solitary
vắng lặng, vắng tanh (t.) lz&] languei /la-ŋuɪ/ solitary, deserted. đêm vắng ml’ lz&] malam languei.
vắng lặng, vắng tanh (t.) lz&] languei /la-ŋuɪ/ solitary, deserted. đêm vắng ml’ lz&] malam languei.
I. vàng, màu vàng, sắc màu vàng (d. t.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ yellow. II. vàng, một loại kim loại quý có màu vàng được sử dụng làm… Read more »
(d.) _b<H kD% baoh kadha /bɔh˨˩ – ka-d̪ʱa:/ problem.
(d.) BP il{_m% bhap ilimo /bʱa:p˨˩ – i-li-mo:/ culture.
(d.) l{t@rt~R literatur /li-tə-ra-tur/ literature.
1. (t.) rOP rambap [A, 411] /ra-ɓap/ civilized. 2. (t.) BP il{_m% hdH bhap ilimo hadah [Sky.] /bʱa:p˨˩ – i-li-mo: – ha-d̪ah/ civilized. 3. (t.) tO/… Read more »
(d.) a_d<H tm`% adaoh tamia /a-d̪ɔh – ta-mia:/ letters and arts.
(đg.) pj`$ pajieng /pajieng to transport.
(d.) hrK harak /ha-raʔ/ stationary writings.
1. (d.) hrK harak [A,515] /ha-raʔ/ letters, characters. 2. (d.) _b<H xrK baoh sarak /bɔh˨˩ – sa-raʔ/ letters, characters. 3. (d.) aAR xrK akhar sarak /a-khʌr –… Read more »