đục | | chisel; troubled water
I. đục, cái đục, cây đục (d.) fK phak /fa:ʔ/ chisel.. cái đục gỗ =g fK ky@~ gai phak kayau. wooden chisel. đục vũm =g fK ck~| gai phak… Read more »
I. đục, cái đục, cây đục (d.) fK phak /fa:ʔ/ chisel.. cái đục gỗ =g fK ky@~ gai phak kayau. wooden chisel. đục vũm =g fK ck~| gai phak… Read more »
(d.) g_W<K ganjaok /ɡ͡ɣa˨˩-ʄɔ˨˩ʔ/ water ladle. gáo múc nước g_W<K _J<K a`% ganjaok jhaok aia. water ladle.
háo nước (t.) rnK a`% ranâk aia /ra-nøʔ – ia:/ lust for water.
(d.) cq/ a`% canang aia /ca-na:ŋ – ia:/ water trough.
rau môn (d.) W# b&% njem bua /ʄʌm – bʊa:˨˩/ water taro (Colocasia esculenta (L.) Schott.) nấu canh môn h=b W# b&% habai njem bua. cook a soup of… Read more »
(đg.) pQ`K a`% pandiak aia /pa-ɗiaʔ – ia:/ boil water.
1. nhìn theo, hướng cái nhìn (đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look. nhìn theo _m” t&] maong tuei. look forward. nhìn lên bảng _m” t_gK r_l<H maong tagok ralaoh…. Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
(d.) \p$ preng /prʌŋ/ wattle.
rái nước (d.) =B bhai /bhaɪ˨˩/ water rat. con rái nước =B a`% bhai aia. water rat. đẹp trai như con rái nước s`’ lk] y~@ =B siam lakei… Read more »