ăn diện | auek lok | dress well
(đg.) a&@K _lK auek lok /ʊəʔ – lo:k/ to dress well.
(đg.) a&@K _lK auek lok /ʊəʔ – lo:k/ to dress well.
(đg.) O$ hw] mbeng hawei /ɓʌŋ – ha-weɪ/ be beaten. nghịch phá quá coi chừng bị ăn đòn nhé bZL _l% _m” j`$ O$ hw] v% bangal lo maong… Read more »
(t.) =lK laik /lɛʔ/ well together. nói chuyện ăn ý với nhau _Q’ p&@C =lK _s” g@P ndom puec laik saong gep. talk well together.
(đg.) pj&K pajuak /pa-ʥʊa˨˩ʔ/ to overpower. lấy chua át tanh mK mE# pj&K bzR mâk mathem pajuak bangar (tn.). take sour taste to overwhelm the fishy smell.
I. bận (rộn) (t.) jL jal /ʥʌl/ busy. bận việc jL \g~K jal gruk. bận bịu jL rwL jal rawal. bận rộn jL rwL jal rawal. II. bận (quần… Read more »
(d.) p_m<K pt] pamaok patei /pa-mɔ:ʔ – pa-teɪ/ banana flower.
(đg.) A&{N khuin [A, 93] /kʱʊɪn/ powerless. thấy việc ác mà tôi bất lực không giúp gì được _OH kD% kf&@R m{N dh*K A&{N r~P oH _d” j`$ mboh… Read more »
(đg. t.) bQ/ bandang /ba-ɗa:ŋ˨˩/ showed up. tên tội phạm bị lộ mặt ra ngoài rg*C bQ/ _O<K tb`K raglac bandang mbaok tabiak.
1. (d.) k} ki [A,71] /ki:/ ewer. 2. (d.) h_l” halaong /ha-lɔ:ŋ/ (thường làm bằng đồng hoặc bạc). ewer (usually made of copper or silver).
(d.) bz%~ bangu /ba-ŋu:˨˩/ flower. bông sen bz%~ c=rH bangu caraih. lotus flower. bông sứ bz%~ c’F% bangu campa. champaka flower.