ba b% [Cam M]
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ba-leɪ/ (cv.) bilei b{l] (đg.) gièm, gièm pha = médire. backbite, slur, denigrate. juai balei urang atah =j& bl] ur/ atH đừng gièm pha người ở xa. balei banguk bl] bz~K… Read more »
/bɪh/ 1. (d.) nọc độc = venin, poison. bih ula b{H ul% nọc độc rắn = venin du serpent. 2. (t.) độc, xấu = mauvais. bih kam b{H k’ thời… Read more »
/bi-kal/ 1. (t.) xấu = mauvais. gruk bikal \g~K b{kL việc xấu. 2. (t.) [Bkt.] độc hại. hamu bikal hm~% b{kL ruộng độc hại (khi canh tác có thể chết… Read more »
/bi-naɪ/ 1. (d.) cái, gái = femelle. lamaow binai l_m<w b{=n bò cái = génisse. lamaow binai inâ l_m<w b{=n in% bò nái = jeune bufflesse. la-auai binai l=a& b{=n… Read more »
/ca-ɓa:ʔ/ (cv.) tambak tOK 1. (đg.) lan = se répandre. apuei mbeng cambak ap&] O$ cOK lửa cháy lan = l’incendie se propage. 2. (đg.) lây = se propager. ndom… Read more »
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to slight. chê bai _k*< c{K klao cik. chê cười _k*< bl] klao balei. chê xấu _k*< kWH klao kanjah. 2. (đg.) _a<H… Read more »
(d.) av~K anyuk /a-ɲu:ʔ/ string. xâu chuỗi _r<H av~K raoh anyuk. rosary. chuỗi hạt av~K asR anyuk asar. string of beads, necklace. chuỗi vàng av~K mH anyuk mâh. golden… Read more »
/d̪a-d̪ɪn/ (d. t.) hỏa, xấu, độc = néfaste. harei dadin hr] dd{N ngày hỏa, ngày xấu = jour néfaste. _____ Synonyms: jhak, bih Antonyms: siam, lagaih
/d̪i-d̪in/ (cv.) didan d{dN 1. (t.) nhiều, số đông; suốt. didin-didan d{d{N-d{dN hằng hà sa số. didin asur saong ciim grep drei (DWM) d{d{N as~R _s” c`[ \g@P pl] tất cả… Read more »