ndua Q&% [Cam M]
/ɗʊa:/ 1. (đg.) đội = porter sur la tête. ndua aia mâng buk Q&% a`% m/ b~K đội nước bằng vụ = porter de l’eau dans une cruche. ndua gaon… Read more »
/ɗʊa:/ 1. (đg.) đội = porter sur la tête. ndua aia mâng buk Q&% a`% m/ b~K đội nước bằng vụ = porter de l’eau dans une cruche. ndua gaon… Read more »
(đg.) =EK =p*H thaik plaih /thɛʔ – plɛh/ to avoid, dodge. né tránh xa những điều xấu xa =EK =p*H atH d} jnK thaik plaih atah di janâk. avoid… Read more »
(đg.) =p*H atH plaih atah /plɛh – a-tah/ shy away; stay away. biết né xa những người xấu xa E~@ =p*H atH d} ur/ jnK thau plaih atah di… Read more »
/nə:ŋ/ 1. (t.) lỏng = clair,liquide. (2. (t.) neng-nang n@U-q/ lỏng chỏng = clair, non consistant. aia bai neng-nang a`% =b n@U-q/ canh lỏng chỏng = potage clair (non consistant)…. Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
/pa-həh/ (đg.) phổ biến = divulguer, répandre. paheh bhap ilimo Cam tabiak F%h@H BP il{_m% c’ tb`K phổ biến văn hóa Chăm ra ngoài. dom siam paheh tabiak, dom jhak… Read more »
/pa-ʨa:ʔ/ (đg.) nói xấu, bôi nhọ= dire du mal. pajhak urang F%JK ur/ bôi nhọ người khác. nyu pajhak dahlak di urang v~% F%JK dh*K d} ur/ hắn bôi nhọ… Read more »
/pa-kʌl/ (d.) điềm hung báo ứng xấu, điềm gở= signe néfaste avertisseur de malheurs. katoc tamuh di sang nan pakel k_tC tm~H d} s/ nN pk@L gò mối ở trong… Read more »
(đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ touch; commit. phạm tội _g<K g*C gaok glac. sin; commit a crime. phạm phải điều xấu _g<K kD% tS@P gaok kadha tachep. commit bad things…. Read more »
/plɛh/ 1. (đg.) tránh = éviter. plaih di radéh =p*H d} r_d@H tránh xe = éviter une voiture. plaih di thamgraing =p*H d} E’=\g/ tránh nạn = fuir le danger…. Read more »